Có 2 kết quả:

爆满 bào mǎn ㄅㄠˋ ㄇㄢˇ爆滿 bào mǎn ㄅㄠˋ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

filled to capacity (of theater, stadium, gymnasium etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

filled to capacity (of theater, stadium, gymnasium etc)

Bình luận 0