Có 2 kết quả:
爆满 bào mǎn ㄅㄠˋ ㄇㄢˇ • 爆滿 bào mǎn ㄅㄠˋ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
filled to capacity (of theater, stadium, gymnasium etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
filled to capacity (of theater, stadium, gymnasium etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0